Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
五寸釘
[Ngũ Thốn Đinh]
五寸くぎ
[Ngũ Thốn]
ごすんくぎ
🔊
Danh từ chung
đinh dài; đinh
Hán tự
五
Ngũ
năm
寸
Thốn
đo lường; nhỏ
釘
Đinh
đinh; đinh ghim; chốt