Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
裏釘
[Lý Đinh]
うらくぎ
🔊
Danh từ chung
đinh thò ra
Hán tự
裏
Lý
mặt sau; giữa; trong; ngược; bên trong; lòng bàn tay; đế; phía sau; lớp lót; mặt trái
釘
Đinh
đinh; đinh ghim; chốt