金釘流 [Kim Đinh Lưu]
かなくぎりゅう

Danh từ chung

chữ viết nguệch ngoạc

Hán tự

Kim vàng
Đinh đinh; đinh ghim; chốt
Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu