ねじ釘 [Đinh]
ネジ釘 [Đinh]
螺子釘 [Loa Tử Đinh]
ねじくぎ
ネジクギ

Danh từ chung

đinh vít

Hán tự

Đinh đinh; đinh ghim; chốt

Từ liên quan đến ねじ釘