Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
犬釘
[Khuyển Đinh]
いぬくぎ
🔊
Danh từ chung
đinh tán; đinh chó
Hán tự
犬
Khuyển
chó
釘
Đinh
đinh; đinh ghim; chốt