釘付け [Đinh Phó]
くぎづけ
クギづけ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đóng đinh; không thể rời mắt

JP: 今夜こんやはとてもおもしろい番組ばんぐみがあるから、テレビのまえにくぎづけだろう。

VI: Tối nay có chương trình thú vị lắm, chắc chắn sẽ dán mắt vào tivi mất.

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ

đứng yên; không thể di chuyển; dừng lại

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cố định giá

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはスクリーンに釘付くぎづけだった。
Tom đã bị màn hình hút hồn.
トムはスマホの画面がめん釘付くぎづけだ。
Tom đang dán mắt vào màn hình điện thoại.
映画えいがはすごく面白おもしろくて、最後さいごまで釘付くぎづけでした。
Bộ phim rất thú vị, tôi đã xem say sưa đến cuối cùng.
メアリーはショーウィンドウのドレスに釘付くぎづけになった。
Mary đã bị chiếc váy trong cửa hàng thu hút.
かれには見慣みなれた風景ふうけいだったが、わたしにとっては新鮮しんせんなもので釘付くぎづけになった。
Đối với anh ấy đó là cảnh quen thuộc, nhưng với tôi thì mới lạ và hấp dẫn.

Hán tự

Đinh đinh; đinh ghim; chốt
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm