• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tỉnh
  • Âm On: セイ
  • Âm Kun: さ.ます; さ.める
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu)
  • Số Nét: 16
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

醒 là chữ hình thanh: bộ 酉 (rượu, gợi ý về sự tỉnh táo) và thanh phù 星 (gợi âm). Nghĩa gốc: “tỉnh rượu”. Về sau dùng để chỉ sự tỉnh táo.