醒覚 [Tỉnh Giác]
せいかく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ cổ
thức tỉnh; tỉnh dậy; mở mắt
🔗 覚醒
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ cổ
thức tỉnh; tỉnh dậy; mở mắt
🔗 覚醒