Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
覚醒周期
[Giác Tỉnh Chu Kỳ]
かくせいしゅうき
🔊
Danh từ chung
chu kỳ ngủ-thức
Hán tự
覚
Giác
ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy
醒
Tỉnh
tỉnh; tỉnh ngộ
周
Chu
chu vi; vòng
期
Kỳ
kỳ hạn; thời gian