覚醒周期 [Giác Tỉnh Chu Kỳ]
かくせいしゅうき

Danh từ chung

chu kỳ ngủ-thức

Hán tự

Giác ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy
Tỉnh tỉnh; tỉnh ngộ
Chu chu vi; vòng
Kỳ kỳ hạn; thời gian