半睡半醒 [Bán Thụy Bán Tỉnh]
はんすいはんせい

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

nửa tỉnh nửa mê

Hán tự

Bán một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
Thụy buồn ngủ; ngủ
Tỉnh tỉnh; tỉnh ngộ