酔い醒めの水下戸知らず [Túy Tỉnh Thủy Hạ Hộ Tri]
よいさめのみずげこしらず
えいさめのみずげこしらず

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Tục ngữ

người không uống rượu không biết (nước ngon thế nào) khi tỉnh dậy sau khi say

Hán tự

Túy say; bị đầu độc
Tỉnh tỉnh; tỉnh ngộ
Thủy nước
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Hộ cửa; đơn vị đếm nhà
Tri biết; trí tuệ