Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
覚醒水準
[Giác Tỉnh Thủy Chuẩn]
かくせいすいじゅん
🔊
Danh từ chung
mức độ tỉnh táo
Hán tự
覚
Giác
ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy
醒
Tỉnh
tỉnh; tỉnh ngộ
水
Thủy
nước
準
Chuẩn
bán; tương ứng