覚醒作用 [Giác Tỉnh Tác Dụng]
かくせいさよう

Danh từ chung

tác dụng kích thích

Hán tự

Giác ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy
Tỉnh tỉnh; tỉnh ngộ
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Dụng sử dụng; công việc