Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
覚醒作用
[Giác Tỉnh Tác Dụng]
かくせいさよう
🔊
Danh từ chung
tác dụng kích thích
Hán tự
覚
Giác
ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy
醒
Tỉnh
tỉnh; tỉnh ngộ
作
Tác
làm; sản xuất; chuẩn bị
用
Dụng
sử dụng; công việc