覚醒状態 [Giác Tỉnh Trạng Thái]
かくせいじょうたい

Danh từ chung

tỉnh táo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はじめて催眠さいみんはいひと場合ばあい、とてもあさ催眠さいみん状態じょうたいから、覚醒かくせいしてもらって、催眠さいみん状態じょうたい普通ふつう覚醒かくせいした状態じょうたいとをくらべてもらうことがよくあります。
Đối với những người lần đầu tiên trải nghiệm thôi miên, thường sẽ bắt đầu từ trạng thái thôi miên rất nhẹ, sau đó khiến họ tỉnh lại để so sánh giữa trạng thái thôi miên và trạng thái tỉnh táo.

Hán tự

Giác ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy
Tỉnh tỉnh; tỉnh ngộ
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
Thái thái độ; điều kiện; hình dáng; diện mạo; giọng (của động từ)