• Hán Tự:
  • Hán Việt: Viễn
  • Âm On: エン オン
  • Âm Kun: とお.い
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 887
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: お; おに; ど; どお
Hiển thị cách viết

Giải thích:

遠 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (bước đi, gợi ý di chuyển), bên phải là bộ 袁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xa, xa xôi”. Về sau dùng để chỉ khoảng cách xa, xa cách.