遠方
[Viễn Phương]
えんぽう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
nơi xa
JP: 遠方に城が見えた。
VI: Từ xa có thể nhìn thấy một lâu đài.