遠山
[Viễn Sơn]
えんざん
とおやま
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
núi xa
JP: 彼は試しに遠山に登ってみた。
VI: Anh ấy đã thử leo núi xa.