遠隔 [Viễn Cách]

えんかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

xa xôi; hẻo lánh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ遠隔えんかくたびするのをたのしんでいる。
Anh ấy thích đi du lịch đến những vùng xa xôi.
遠隔えんかくから自分じぶんのコンピュータにアクセスするとき、よくSSHを活用かつようします。
Khi truy cập máy tính từ xa, tôi thường sử dụng SSH.

Hán tự

Từ liên quan đến 遠隔

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 遠隔
  • Cách đọc: えんかく
  • Loại từ: Danh từ; tính từ định danh (~の)
  • Lĩnh vực: Công nghệ, y tế, giáo dục, quản trị vận hành
  • Thường gặp trong: 遠隔操作, 遠隔授業, 遠隔医療, 遠隔監視, 遠隔地

2. Ý nghĩa chính

遠隔 nghĩa là “từ xa, ở cách xa” và thường chỉ việc vận hành/giám sát/trao đổi mà không cần có mặt tại chỗ: điều khiển từ xa, học từ xa, y tế từ xa, làm việc từ xa.

3. Phân biệt

  • 遠距離: chỉ khoảng cách xa về mặt địa lý. 遠隔 nhấn mạnh trạng thái/kiểu “từ xa” trong hoạt động (điều khiển, hỗ trợ).
  • リモート (remote): từ mượn hiện đại, dùng phổ biến trong IT/việc làm. 遠隔 là cách nói Hán Nhật, trang trọng hơn.
  • 直接/現地: đối lập với “từ xa” (trực tiếp, tại hiện trường).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 遠隔操作: điều khiển từ xa (máy móc, robot).
  • 遠隔授業/遠隔教育: dạy/học từ xa (online).
  • 遠隔医療: y tế từ xa (telemedicine: khám, tư vấn qua mạng).
  • 遠隔監視: giám sát từ xa (camera, hệ thống an ninh).
  • 遠隔地: vùng xa; 遠隔のサポート: hỗ trợ từ xa.
  • Phong cách: dùng trong văn bản chuyên môn, thông báo công ty, hướng dẫn kỹ thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
リモート Đồng nghĩa gần từ xa (remote) Thân mật/hiện đại, dùng nhiều trong IT, việc làm.
遠距離 Liên quan khoảng cách xa Nhấn mạnh độ dài quãng đường, không nhất thiết là điều khiển.
遠方 Liên quan nơi xa Từ chung chỉ địa điểm xa.
現地 Đối nghĩa tại chỗ Trái với làm việc/kiểm soát từ xa.
直接 Đối nghĩa trực tiếp Đối lập về phương thức thực hiện.
近接 Đối nghĩa gần kề Ngược nghĩa không gian với “xa cách”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (えん): xa, viễn.
  • (かく): ngăn cách, cách biệt.
  • Ghép nghĩa: “xa” + “cách biệt” → 遠隔 = ở trạng thái cách xa, làm việc/điều khiển từ xa.
  • Âm Hán Nhật: 遠(エン)+ 隔(カク) → えんかく.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong xu hướng số hóa, 遠隔 đi kèm hạ tầng mạng, bảo mật và quy trình. Khi học từ này, nên nhớ các collocation chuyên ngành (遠隔操作・監視・医療・授業) để áp dụng tự nhiên trong công việc và học thuật.

8. Câu ví dụ

  • 技師が遠隔操作で機械を再起動した。
    Kỹ sư đã khởi động lại máy bằng điều khiển từ xa.
  • 来週から遠隔授業に切り替わる。
    Từ tuần sau sẽ chuyển sang lớp học từ xa.
  • 離島では遠隔医療の導入が進んでいる。
    Ở các đảo xa, việc triển khai y tế từ xa đang tiến triển.
  • カメラの遠隔監視で夜間も安全を確保する。
    Bảo đảm an toàn ban đêm nhờ giám sát camera từ xa.
  • 本件は遠隔サポートで対応可能です。
    Vụ việc này có thể xử lý bằng hỗ trợ từ xa.
  • 彼は遠隔地の拠点を統括している。
    Anh ấy điều phối các cơ sở ở vùng xa.
  • スマホで照明を遠隔制御できる。
    Có thể điều khiển đèn từ xa bằng điện thoại.
  • 障害発生時も遠隔復旧を試みる。
    Khi xảy ra sự cố cũng sẽ thử khôi phục từ xa.
  • 在宅勤務など遠隔勤務が定着した。
    Hình thức làm việc từ xa như làm ở nhà đã trở nên phổ biến.
  • この装置は遠隔更新に対応している。
    Thiết bị này hỗ trợ cập nhật từ xa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 遠隔 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?