遠距離 [Viễn Cự Ly]
えんきょり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

khoảng cách xa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

遠距離えんきょり恋愛れんあいしたことある?
Bạn đã từng yêu xa chưa?
遠距離えんきょり恋愛れんあいをしたことはありますか。
Bạn đã từng yêu xa chưa?
遠距離えんきょり恋愛れんあいってしたことある?
Bạn đã từng yêu xa chưa?
遠距離えんきょり恋愛れんあいって、したことある?
Bạn đã từng yêu xa chưa?
あなたが許容きょようできる『遠距離えんきょり恋愛れんあい』の距離きょりは?
Khoảng cách mà bạn có thể chấp nhận cho một mối quan hệ tình cảm xa là bao xa?
トムとメアリーは遠距離えんきょり恋愛れんあいをしている。
Tom và Mary đang yêu xa.

Hán tự

Viễn xa; xa xôi
Cự khoảng cách
Ly tách rời; chia cắt; rời xa; lạc đề