望遠鏡 [Vọng Viễn Kính]

ぼうえんきょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

kính viễn vọng

JP: かれ望遠鏡ぼうえんきょうてた。

VI: Anh ấy đã nhìn qua kính viễn vọng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

望遠鏡ぼうえんきょうのピントをあわせた。
Đã điều chỉnh tiêu cự của kính thiên văn.
とおくのもの望遠鏡ぼうえんきょうえる。
Những vật ở xa có thể nhìn thấy qua kính viễn vọng.
わたし望遠鏡ぼうえんきょうのピントをわせた。
Tôi đã chỉnh nét kính thiên văn.
世界一せかいいちおおきな望遠鏡ぼうえんきょうはカナリアしょとうにある。
Kính thiên văn lớn nhất thế giới nằm ở quần đảo Canary.
望遠鏡ぼうえんきょうほしることができますよ。
Bạn có thể dùng kính thiên văn để quan sát các ngôi sao.
望遠鏡ぼうえんきょうると、それはたいまつであることがわかった。
Khi quan sát qua kính viễn vọng, điều đó được xác định là một ngọn đuốc.
かれ望遠鏡ぼうえんきょうづくりに没頭ぼっとうしていた。
Anh ấy đã đắm chìm trong việc chế tạo kính viễn vọng.
夜空よぞら観察かんさつしようと望遠鏡ぼうえんきょうった。
Tôi đã mua kính thiên văn để quan sát bầu trời đêm.
この望遠鏡ぼうえんきょうほしゆめえます。
Kính thiên văn này cho bạn thấy được cả sao và mơ ước.
そのおんな望遠鏡ぼうえんきょうっていた。
Cô bé ấy đang cầm một chiếc ống nhòm trong tay.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 望遠鏡
  • Cách đọc: ぼうえんきょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: kính thiên văn/kính viễn vọng để quan sát vật ở xa
  • Phân loại: 屈折望遠鏡 (khúc xạ), 反射望遠鏡 (phản xạ), カタディオプトリック (hỗn hợp)

2. Ý nghĩa chính

Thiết bị quang học dùng để phóng đại và quan sát các vật ở xa, đặc biệt là thiên thể như Mặt Trăng, hành tinh, tinh vân. Cũng dùng cho quan sát địa vật xa bờ, chim di trú, v.v.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 双眼鏡(そうがんきょう): ống nhòm hai mắt, gọn, cơ động; độ phóng đại thấp hơn, quan sát di động.
  • 望遠レンズ: ống kính tele trên máy ảnh; khác với thiết bị độc lập là 望遠鏡.
  • 顕微鏡(けんびきょう): kính hiển vi, quan sát vật rất nhỏ ở cự ly gần – quan hệ đối lập về phạm vi đối tượng.
  • 天体望遠鏡: cách gọi nhấn vào mục đích thiên văn (thường để bàn/gắn chân đế).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu:
    • 望遠鏡でNを見る/観察する (nhìn/quan sát N bằng kính viễn vọng)
    • 望遠鏡をのぞく (nhìn qua ống kính)
    • 望遠鏡をNの方向に向ける (chĩa kính về phía N)
  • Collocation: 口径, 焦点距離, 倍率, 架台, 赤道儀, 子ども向け望遠鏡, 公開観望会.
  • Lưu ý an toàn: 絶対に太陽を直接見ない bằng 望遠鏡 nếu không có bộ lọc chuyên dụng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
天体望遠鏡 Biến thể kính thiên văn Nhấn vào mục đích quan sát bầu trời.
双眼鏡 Phân biệt ống nhòm Di động, rộng trường nhìn, phóng đại vừa.
望遠レンズ Liên quan ống kính tele Gắn máy ảnh, chụp xa.
顕微鏡 Đối lập kính hiển vi Quan sát vi mô, trái với “xa”.
肉眼 Đối chiếu mắt thường Không dùng dụng cụ hỗ trợ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 望: trông mong; trông về phía xa. Onyomi: ぼう.
  • 遠: xa. Onyomi: えん.
  • 鏡: gương, kính. Onyomi: きょう.
  • Ghép nghĩa: “kính để nhìn xa” → 望遠鏡.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với người học, nên luyện các cụm tự nhiên như 「望遠鏡をのぞく」「木星を望遠鏡で観察する」. Khi mô tả thiết bị, đừng quên từ vựng kỹ thuật cơ bản như 口径(đường kính vật kính)và 倍率(độ phóng đại).

8. Câu ví dụ

  • 子どもたちは望遠鏡をのぞいて月のクレーターを見た。
    Bọn trẻ nhìn qua kính thiên văn và thấy các hố va chạm trên Mặt Trăng.
  • 今日は土星の環が望遠鏡でよく見える。
    Hôm nay vành sao Thổ nhìn rất rõ qua kính.
  • 公園で望遠鏡を空に向けて星を探した。
    Ở công viên tôi chĩa kính lên trời tìm sao.
  • 大型の反射望遠鏡が新たな銀河を発見した。
    Kính phản xạ cỡ lớn đã phát hiện một thiên hà mới.
  • 肉眼では見えない星雲も望遠鏡なら観察できる。
    Tinh vân không thấy bằng mắt thường nhưng có thể quan sát bằng kính.
  • 学校の科学部に望遠鏡が一台ある。
    Câu lạc bộ khoa học của trường có một kính thiên văn.
  • 太陽を望遠鏡で直接見てはいけません。
    Không được nhìn trực tiếp Mặt Trời bằng kính thiên văn.
  • この望遠鏡は持ち運びやすく、初心者に最適だ。
    Kính này dễ mang theo, rất phù hợp cho người mới.
  • 観測会では参加者全員が望遠鏡を交代で使った。
    Trong buổi quan sát, mọi người thay phiên dùng kính.
  • 彼は中古の望遠鏡を手頃な価格で手に入れた。
    Anh ấy mua được một kính thiên văn cũ với giá phải chăng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 望遠鏡 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?