敬遠
[Kính Viễn]
けいえん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giả vờ tôn trọng nhưng thực ra giữ khoảng cách; giữ khoảng cách
JP: トムはすぐにヒステリーを起こすので、みんなが敬遠する。
VI: Tom dễ bị kích động nên mọi người tránh xa.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tránh né (điều không thoải mái); lảng tránh
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Bóng chày
cho (người đánh bóng) đi bộ cố ý
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼はそのバッターを敬遠した。
Anh ấy đã cố tình không đánh trúng vị trí của tay đánh bóng chày đó.
君は彼を敬遠する方がよい。
Bạn nên tránh xa anh ấy.
ブラック企業は労働者から敬遠されます。
Các công ty đen bị người lao động tránh xa.
麻薬はどんなものでも敬遠しておいたほうがいい。
Nên tránh xa mọi loại ma túy.
彼は一番大事な問題を敬遠したように思えた。
Có vẻ như anh ấy đã tránh né vấn đề quan trọng nhất.
人前で話すようなことは何によらず彼はいつも敬遠する。
Anh ấy luôn tránh nói trước đám đông dù là chuyện gì.
食わず嫌いで寿司を敬遠する人もいますが、何度か食べるうちに「寿司の虜になった」という人も結構多いですよ。
Một số người tránh ăn sushi vì không thích, nhưng sau vài lần thử, họ lại trở thành fan hâm mộ của sushi.
建前は「嘘」と誤解されがちですが、それは「嘘」のように「人を騙そうとするもの」ではなく「相手との意見の相違を、相手に不快感を与えず伝えるための手段の一つ」だと私は考えています。討論することを敬遠しがちな日本人が、円滑に物事を進めていけるようにと根付いた文化だと思います。
Tatemae thường bị hiểu nhầm là "dối trá", nhưng nó không phải là "cố ý lừa dối người khác" mà là "một phương tiện để truyền đạt sự khác biệt quan điểm mà không làm khó chịu đối phương". Tôi nghĩ đây là một nét văn hóa đã được người Nhật Bản thừa nhận để có thể tiến hành mọi việc một cách trôi chảy, vì họ thường ngại tranh luận.