• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mạo
  • Âm On: ボウ バク
  • Âm Kun: かたち; かたどる
  • Bộ Thủ: 豸 (Trải)
  • Số Nét: 14
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

貌 là chữ hình thanh: bộ 豸 (loài thú, gợi ý) và phần 皃 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dung mạo, vẻ ngoài”. Về sau dùng để chỉ diện mạo hoặc hình dáng.