Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
醜貌
[Xú Mạo]
しゅうぼう
🔊
Danh từ chung
khuôn mặt xấu xí
Hán tự
醜
Xú
xấu xí; nhục nhã
貌
Mạo
hình thức; diện mạo; nét mặt