Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
相貌失認
[Tương Mạo Thất Nhận]
そうぼうしつにん
🔊
Danh từ chung
chứng mù mặt
Hán tự
相
Tương
liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo
貌
Mạo
hình thức; diện mạo; nét mặt
失
Thất
mất; lỗi
認
Nhận
công nhận; chứng kiến; phân biệt; nhận ra; đánh giá cao; tin tưởng