美貌 [Mỹ Mạo]
びぼう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

khuôn mặt đẹp; nhan sắc

JP: ベスは美貌びぼうたもっている。

VI: Beth vẫn giữ được vẻ đẹp của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

メアリーは美貌びぼうぬしです。
Mary là người đẹp.
美貌びぼうかわいちじゅう
Sắc đẹp chỉ là da bọc xương.
美貌びぼう自慢じまんしている。
Đang tự hào về vẻ đẹp của mình.
彼女かのじょ自分じぶん美貌びぼうしんじている。
Cô ấy tin vào vẻ đẹp của mình.
ぼく彼女かのじょ美貌びぼうのとりこになった。
Tôi đã bị vẻ đẹp của cô ấy làm mê mẩn.
彼女かのじょ美貌びぼうりにしています。
Cô ấy dựa vào vẻ đẹp của mình để thu hút mọi người.
彼女かのじょ美貌びぼう全校ぜんこう賛美さんびのまとだ。
Vẻ đẹp của cô ấy là đề tài ngợi khen của cả trường.
彼女かのじょ美貌びぼうという利点りてんっている。
Cô ấy có lợi thế về vẻ đẹp.
かれ彼女かのじょ美貌びぼううたをほめた。
Anh ta đã khen ngợi vẻ đẹp và giọng hát của cô ấy.
彼女かのじょ美貌びぼうもそのきず台無だいなしになった。
Vẻ đẹp của cô ấy đã bị hủy hoại bởi vết thương.

Hán tự

Mỹ vẻ đẹp; đẹp
Mạo hình thức; diện mạo; nét mặt

Từ liên quan đến 美貌