Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
象貌
[Tượng Mạo]
しょうぼう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
hình dáng
Hán tự
象
Tượng
voi; hình dạng
貌
Mạo
hình thức; diện mạo; nét mặt