• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ức
  • Âm On: オク ヨク
  • Âm Kun: むね; おくする
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 17
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

臆 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt, gợi ý nghĩa liên quan đến cơ thể) và thanh phù 意 (gợi âm). Nghĩa gốc: “rụt rè, nhút nhát”.