臆病風 [Ức Bệnh Phong]
おくびょうかぜ

Danh từ chung

mất tinh thần

Hán tự

Ức nhút nhát; tim; tâm trí; sợ hãi; nhát gan
Bệnh bệnh; ốm
Phong gió; không khí; phong cách; cách thức