臆病神 [Ức Bệnh Thần]
おくびょうがみ

Danh từ chung

thần gây ra sự nhút nhát; thần hèn nhát; thần hoảng loạn

Hán tự

Ức nhút nhát; tim; tâm trí; sợ hãi; nhát gan
Bệnh bệnh; ốm
Thần thần; tâm hồn