臆面 [Ức Diện]
おくめん

Danh từ chung

📝 thường là 臆面もなく

khuôn mặt nhút nhát

🔗 臆面もなく

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まあその、自慢じまんできることでもないんだけど。というか、臆面おくめんもなく吹聴ふいちょうできるはなしでもない。
Ờ thì… cũng không phải chuyện gì đáng tự hào cho lắm. Nói đúng hơn, đây chẳng phải chuyện có thể khoe khoang vô tư đâu.

Hán tự

Ức nhút nhát; tim; tâm trí; sợ hãi; nhát gan
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt