• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quần
  • Âm On: グン
  • Âm Kun: む.れる; む.れ; むら; むら.がる
  • Bộ Thủ: 羊 (Dương)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1012
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: ぐり; ぐ; こお; こおり; ごうり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

群 là chữ hình thanh: bộ 羊 (cừu, gợi ý về động vật) và phần 君 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bầy đàn, nhóm”. Về sau dùng để chỉ tập thể, nhóm người/vật.