群像 [Quần Tượng]
ぐんぞう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

nhóm sôi nổi (đặc biệt là của những người trẻ tuổi); nhóm năng động

🔗 青春群像

Danh từ chung

Lĩnh vực: Nghệ thuật, thẩm mỹ

nhóm

Hán tự

Quần bầy; nhóm; đám đông; đàn; bầy đàn; cụm
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung