層群 [Tằng Quần]
そうぐん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

nhóm địa tầng

Hán tự

Tằng tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn
Quần bầy; nhóm; đám đông; đàn; bầy đàn; cụm