• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngạnh
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: かた.い
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1101
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

硬 là chữ hình thanh: bộ 石 (đá, gợi ý cứng) và chữ 更 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cứng, rắn”. Về sau dùng để chỉ sự kiên cố, không dễ bị phá vỡ.