硬骨 [Ngạnh Cốt]
鯁骨 [Cánh Cốt]
こうこつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

xương

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

kiên định; cứng cỏi; tinh thần không khuất phục

Hán tự

Ngạnh cứng; khó
Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung