硬派 [Ngạnh Phái]

こうは
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

người cứng rắn; người bảo thủ; diều hâu

Danh từ chungTính từ đuôi na

(thanh niên) có sở thích nam tính truyền thống; chàng trai mạnh mẽ

Danh từ chung

tin tức cứng; phóng viên đưa tin chính trị và kinh tế

Danh từ chungTính từ đuôi na

kiểu người nghiêm túc (trong mối quan hệ)

Danh từ chung

nhà giao dịch lạc quan

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 硬派
  • Cách đọc: こうは
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi-na (硬派な)
  • Ý nghĩa khái quát: phái cứng rắn; đường lối cứng rắn; cũng dùng để chỉ phong cách nam tính, nghiêm túc.
  • Ghi chú: Thường đối lập với 軟派(なんぱ).

2. Ý nghĩa chính

1) Cứng rắn, không nhượng bộ: Trong chính trị, lập trường, đàm phán (硬派の姿勢, 硬派な政策).
2) Phong cách nghiêm túc, nam tính, thực chất: Trong văn hóa, giải trí, thể thao (硬派な映画, 硬派なロック, 硬派なプレー).

3. Phân biệt

  • 硬派 vs 軟派: “Cứng rắn” đối lập “mềm mỏng/ưa ve vãn (trong văn hóa đại chúng có sắc thái lãng tử)”.
  • 強硬: nhấn mạnh mạnh tay, quyết liệt về hành động; 硬派 thiên về phong cách, khí chất/lập trường.
  • 頑固: bướng bỉnh (sắc thái tiêu cực cá nhân). 硬派 có thể tích cực (nghiêm túc, đàng hoàng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ: 硬派と軟派に分かれる, 政界の硬派.
  • Tính từ-na: 硬派なイメージ, 硬派な議論, 硬派な作風, 硬派な対応.
  • Ngữ cảnh: bình luận chính trị/xã hội, phê bình phim/nhạc, mô tả hình tượng cá nhân, thể thao.
  • Sắc thái: nghiêm cẩn, nguyên tắc, không màu mè; có thể mang khen ngợi.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
軟派 Đối nghĩa Phái mềm, lối tiếp cận mềm Đối lập trực tiếp với 硬派
強硬 Gần nghĩa Mạnh tay, cứng rắn Nhấn hành động/quyết sách
硬直的 Liên quan Cứng nhắc Sắc thái tiêu cực hơn 硬派
骨太 Gần nghĩa “Xương xẩu”, nền tảng chắc Ẩn dụ: chính sách/triết lý vững
保守的 Liên quan Bảo thủ Không luôn đồng nghĩa; tùy ngữ cảnh chính trị
実直 Liên quan Chất phác, ngay thẳng Mô tả tính cách nghiêm túc

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : cứng, rắn.
  • : phái, phe, trường phái.
  • Ghép nghĩa: “phái cứng” → phái/lối tiếp cận cứng rắn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đánh giá nội dung văn hóa, người Nhật đôi khi dùng “硬派” để khen tác phẩm không chiều thị hiếu đại chúng, chú trọng chiều sâu. Trong đàm phán, “硬派” thể hiện giữ nguyên tắc nhưng không nhất thiết là đối đầu mù quáng như “硬直的”.

8. Câu ví dụ

  • 彼は外交で硬派の姿勢を貫いた。
    Anh ấy giữ lập trường cứng rắn trong ngoại giao.
  • この映画は派手さはないが硬派だ。
    Bộ phim này không màu mè nhưng nghiêm túc, cứng cáp.
  • 与党内でも硬派と軟派に分かれている。
    Ngay trong đảng cầm quyền cũng chia thành phái cứng và phái mềm.
  • 彼女の文章は硬派で読み応えがある。
    Bài viết của cô ấy nghiêm túc và đáng đọc.
  • 監督は硬派な守備を重視する。
    Huấn luyện viên coi trọng lối phòng ngự cứng rắn.
  • 記者として硬派の取材を続けている。
    Anh tiếp tục theo đuổi mảng phóng sự nghiêm túc.
  • 新人の頃は軟派だったが、今はすっかり硬派だ。
    Khi mới vào nghề thì mềm mỏng, giờ thì hoàn toàn cứng rắn.
  • 社内で硬派の提案が支持を集めた。
    Đề xuất cứng rắn nhận được ủng hộ trong công ty.
  • この雑誌は硬派な特集が多い。
    Tạp chí này có nhiều chuyên đề nghiêm túc.
  • 彼は見た目は優しいが、中身は硬派だ。
    Trông anh ấy hiền nhưng bên trong rất cứng rắn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 硬派 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?