硬派
[Ngạnh Phái]
こうは
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
người cứng rắn; người bảo thủ; diều hâu
Danh từ chungTính từ đuôi na
(thanh niên) có sở thích nam tính truyền thống; chàng trai mạnh mẽ
Danh từ chung
tin tức cứng; phóng viên đưa tin chính trị và kinh tế
Danh từ chungTính từ đuôi na
kiểu người nghiêm túc (trong mối quan hệ)
Danh từ chung
nhà giao dịch lạc quan