硬直
[Ngạnh Trực]
こうちょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cứng lại; cứng nhắc; cứng đơ; hóa đá
JP: 壁のまわりのバレリーナ達は筋肉が硬直しないように脚と足先を伸ばしています。
VI: Những vũ công ba lê xung quanh tường đang duỗi chân và ngón chân để không bị cứng cơ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼らの筋肉は硬直している。
Cơ bắp của họ đang cứng lại.