硬さ [Ngạnh]

固さ [Cố]

堅さ [Kiên]

かたさ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

độ cứng

Hán tự

Từ liên quan đến 硬さ