Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
不抜
[Bất Bạt]
ふばつ
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
kiên định
Hán tự
不
Bất
phủ định; không-; xấu; vụng về
抜
Bạt
trượt ra; rút ra; kéo ra; ăn cắp; trích dẫn; loại bỏ; bỏ qua
Từ liên quan đến 不抜
固い
かたい
cứng; rắn
堅い
かたい
cứng; rắn
堅さ
かたさ
độ cứng
忠実
ちゅうじつ
trung thành; tận tụy
揺るぎない
ゆるぎない
vững chắc
揺るぎ無い
ゆるぎない
vững chắc