Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
確実度
[Xác Thực Độ]
かくじつど
🔊
Danh từ chung
độ chắc chắn
Hán tự
確
Xác
xác nhận; chắc chắn; rõ ràng
実
Thực
thực tế; hạt
度
Độ
độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ
Từ liên quan đến 確実度
固さ
かたさ
độ cứng
堅さ
かたさ
độ cứng
定
さだ
chắc chắn
必然
ひつぜん
tất yếu
確信
かくしん
niềm tin; sự tin tưởng
確実性
かくじつせい
sự chắc chắn