• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đốc
  • Âm On: トク
  • Bộ Thủ: 目 (Mục)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 534
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ただ; ただし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

督 là chữ hình thanh: bộ 目 (mắt, gợi ý) và chữ 叔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giám sát, theo dõi”. Về sau chỉ sự chỉ huy, điều hành.