舞台監督
[Vũ Đài Giám Đốc]
ぶたいかんとく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
đạo diễn sân khấu