Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
督戦隊
[Đốc Khuyết Đội]
とくせんたい
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Quân sự
đội chắn
Hán tự
督
Đốc
huấn luyện viên; chỉ huy; thúc giục; dẫn dắt; giám sát
戦
Khuyết
chiến tranh; trận đấu
隊
Đội
trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ