助監督 [Trợ Giám Đốc]
じょかんとく

Danh từ chung

trợ lý đạo diễn

Hán tự

Trợ giúp đỡ
Giám giám sát; chính quyền; quản lý
Đốc huấn luyện viên; chỉ huy; thúc giục; dẫn dắt; giám sát