督戦 [Đốc Khuyết]
とくせん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thúc giục binh lính chiến đấu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thúc giục binh lính chiến đấu