• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huyền
  • Âm On: ゲン
  • Âm Kun: くろ; くろ.い
  • Bộ Thủ: 玄 (Huyền)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1409
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: けん; はる; はるか
Hiển thị cách viết

Giải thích:

玄 là chữ tượng hình: vẽ hình sợi dây xoắn. Nghĩa gốc: “đen, huyền bí”. Về sau dùng để chỉ những điều huyền bí, sâu xa.