玄米茶 [Huyền Mễ Trà]
げんまいちゃ

Danh từ chung

trà xanh với gạo lứt rang

Hán tự

Huyền huyền bí; bí ẩn; đen; sâu; sâu sắc
Mễ gạo; Mỹ; mét
Trà trà