内玄関 [Nội Huyền Quan]
うちげんかん
ないげんかん

Danh từ chung

cửa bên

Hán tự

Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Huyền huyền bí; bí ẩn; đen; sâu; sâu sắc
Quan kết nối; cổng; liên quan

Từ liên quan đến 内玄関