信玄袋 [Tín Huyền Đại]
しんげんぶくろ

Danh từ chung

túi vải

Hán tự

Tín niềm tin; sự thật
Huyền huyền bí; bí ẩn; đen; sâu; sâu sắc
Đại bao; túi; túi nhỏ