• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bi
  • Âm On:
  • Âm Kun: かな.しい; かな.しむ
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm) 非 (Phi)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 1014
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

悲 là chữ hình thanh: bộ 心 (tim, gợi ý nghĩa) và phần 非 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “buồn bã, đau khổ”. Về sau dùng để chỉ cảm giác đau buồn, tiếc nuối.